- Từ điển Viết tắt
CXZ
Xem thêm các từ khác
-
CY
Calendar year - also CYR Current Year Cubic Yard - also cu yd CYPRUS - also CYP and C Cycle - also c, cyc, CC, CL and CE Contract Year Calm Yourself Calender... -
CY-A
Cyclosporin A - also cya, csa, CS-A, Cs, CySA, CSP, CA and CPA Cyclosporine A - also CSA, CyA, CS and CysA -
CY-BOCS
Children\'s Yale-Brown Obsessive Compulsive Scale -
CYAC
ICAO code for Cat Lake Airport, Cat Lake, Ontario, Canada Cyperus acuminatus -
CYAD
CYBERADS, INC. -
CYAG
ICAO code for Fort Frances Municipal Airport, Fort Frances, Ontario, Canada -
CYAGF
CYBER AGENT LTD. -
CYAHF
CRYOCATH TECHNOLOGIES INC. -
CYAL
ICAO code for Alert Bay Airport, British Columbia, Canada -
CYAL8R
See You All Later See ya later See You Later - also SYL, CUL, l8rs, SUL, CUL8R, CYL and CUL8TR -
CYAM
ICAO code for Sault Ste. Marie Airport, Sault Ste. Marie, Ontario, Canada -
CYAN
CYANOTECH CORP. Cyanotech Corporation -
CYAO
Chat Your Arse Off -
CYAP
Community Youth Activities Program -
CYAQ
ICAO code for Kasabonika Airport, Kasabonika, Ontario, Canada -
CYAR
Cyperus squarrosus - also CYSQ -
CYAT
ICAO code for Attawapiskat Airport, Attawapiskat, Ontario, Canada -
CYAU
ICAO code for Liverpool Airport, Liverpool, Nova Scotia, Canada -
CYAV
ICAO code for Winnipeg/St. Andrews Airport, St. Andrews, Manitoba, Canada -
CYAW
ICAO code for Halifax/Shearwater Airport, Halifax, Nova Scotia, Canada
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.