- Từ điển Viết tắt
CYCB
Xem thêm các từ khác
-
CYCC
Cyclacel Pharmaceuticals, Inc. - also CYCCP CENTURY COMMUNITY BANK OF CARTERSVILLE ICAO code for Cornwall Regional Airport, Cornwall, Ontario, Canada -
CYCCP
Cyclacel Pharmaceuticals, Inc. - also CYCC -
CYCD
ICAO code for Nanaimo Airport, Nanaimo, British Columbia, Canada Cyclin D -
CYCD1
Cyclin D1 - also CCND1, cD1 and CyD1 -
CYCFF
CANYON CREEK FOOD LTD. -
CYCG
ICAO code for Castlegar Airport, Castlegar, British Columbia, Canada -
CYCG1
Cyclin G1 -
CYCH
ICAO code for Miramichi Airport, Miramichi, New Brunswick, Canada -
CYCHZ
CYBERCASH, INC. -
CYCIS
Child and Youth Centered Information System -
CYCL
CENTENNIAL CELLULAR CORP. Centennial Communications Corporation ICAO code for Charlo Airport, Charlo, New Brunswick, Canada -
CYCLES
Cyclonic Extratropical Storms Experiment -
CYCLGN
Cyclogenesis -
CYCMB
CRYSTALL COMMUNICATIONS, INC. -
CYCN
ICAO code for Cochrane Airport, Cochrane, Ontario, Canada -
CYCO
CYPRESS COMMUNICATIONS, INC. ICAO code for Kugluktuk Airport, Kugluktuk, Nunavut, Canada -
CYCQ
ICAO code for Chetwynd Airport, Chetwynd, British Columbia, Canada -
CYCR
ICAO code for Cross Lake Airport, Cross Lake, Manitoba, Canada Cynosurus cristatus -
CYCRY
CYCLE and CARRIAGE LTD. -
CYCS
ICAO code for Chesterfield Inlet Airport, Chesterfield Inlet, Nunavut, Canada
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.