- Từ điển Viết tắt
CYP
- Cape York Peninsula
- Cyprus Pound
- Cytochrome P450 - also CYP450, CP450, cytP450 and Cyt-P450
- Couple Years Protection
- Cyanopindolol
- Cyclophilins - also Cyps
- Couple-years of protection
- Cyclophilin A - also CyPA and CyP-A
- Children and Young Persons
- Cyclophilin - also CYC and CPH
- Cypermethrin - also CY and CP
- CYPROS PHARMACEUTICAL CORP.
- Cytochrome P
- Cytochrome P450 enzymes - also CYPs and CYP450
- Cyclophosphamide - also cy, cyc, ctx, cpa, CP, CPM, Cyclo, CPH, CPP, CC, CYPH and Cyclop
- Cytochrome P450s - also CYPs and CYP450s
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CYP-450
Cytochrome P-450 - also cP-450 -
CYP1
Cytochrome P4501 -
CYP17
Cytochrome P450c17 Cytochrome P450 17alpha-hydroxylase Cytochrome P450 17alpha-hydroxylase/17,20-lyase Cytochrome P450c17alpha gene Cytochrome P45017 alpha... -
CYP1A
Cytochrome P4501A -
CYP1A1
Cytochrome P450 1A1 Cytochrome P4501A1 gene Cytochromes P4501A1 -
CYP1A1/2
Cytochrome P450 1A1/2 -
CYP1A2
Cytochrome P4501A2 -
CYP1B1
Cytochrome P4501B1 gene Cytochrome P450 1B1 -
CYP24
Cytochrome P450C24 -
CYP27
Cytochrome P450c27 -
CYP2A13
Cytochrome P450 2A13 -
CYP2A5
Cytochrome P450 2A5 -
CYP2A6
Cytochrome P450 2A6 -
CYP2B
Cytochrome P450 2B -
CYP2B1
Cytochrome P450 2B1 -
CYP2B4
Cytochrome P450 2B4 -
CYP2B6
Cytochrome P450 2B6 -
CYP2C11
Cytochrome P450 2C11 -
CYP2C12
Cytochrome P450 2C12 -
CYP2C19
Cytochrome P450 2C19
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.