- Từ điển Viết tắt
CYSR
Xem thêm các từ khác
-
CYSS
CRYS*TEL TELECOMMUNICATIONS.COM, INC. Community Youth Support Scheme Cysteinyl-tRNA synthetase - also CysRS and CRS -
CYSTA
Cystathionine - also CYS -
CYSU
ICAO code for Summerside Airport, Summerside, Prince Edward Island, Canada -
CYSV
CYSIVE, INC. -
CYSWF
CYTECH SOFTWARE LTD. -
CYSY
ICAO code for Sachs Harbour Airport, Sachs Harbour, Northwest Territories, Canada -
CYSZY
CHELYABINSK SVYAZINFORM -
CYTA
CAYENTA, INC. ICAO code for Pembroke Airport, Pembroke, Ontario, Canada Cyprus Telecommunication Authority -
CYTAPAC
Cyprus Packet Switched PDN -
CYTB
Cytochalasin B - also CB, CCB, CYB, Cyt-B and CTB Cytochrome b - also COB, CYb, cyt-b, cytb(562) and Cyt b Cytochrome b gene - also cob and cyt-b CRYSTAL... -
CYTE
ICAO code for Cape Dorset Airport, Cape Dorset, Nunavut, Canada -
CYTF
ICAO code for Alma Airport, Alma, Quebec, Canada -
CYTGF
CRYSTAL GRAPHITE CORP. -
CYTH
ICAO code for Thompson Airport, Thompson, Manitoba, Canada -
CYTJ
ICAO code for Terrace Bay Airport, Terrace Bay, Ontario, Canada -
CYTK
Cytokinetics, Incorporated -
CYTL
ICAO code for Big Trout Lake Airport, Big Trout Lake, Ontario, Canada -
CYTO
CYTOGEN CORP. Cytogen Corporation -
CYTP
CYBERTEL COMMUNICATIONS CORP. -
CYTQ
ICAO code for Tasiujaq Airport, Tasiujaq, Québec, Canada
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.