- Từ điển Viết tắt
CZFG
Xem thêm các từ khác
-
CZFM
ICAO code for Fort McPherson Airport, Fort McPherson, Northwest Territories, Canada -
CZFN
ICAO code for Tulita Airport, Tulita, Northwest Territories, Canada -
CZFS
CITIZENS FINANCIAL SERVICES, INC. -
CZG
IATA code for Tri-Cities Airport, Endicott, New York, United States -
CZGF
ICAO code for Grand Forks Airport, Grand Forks, British Columbia, Canada -
CZGI
ICAO code for Gods River Airport, Gods River, Manitoba, Canada -
CZGR
ICAO code for Little Grand Rapids Airport, Little Grand Rapids, Manitoba, Canada -
CZGS
CITIZENS GAS FUEL CO. -
CZHP
ICAO code for High Prairie, High Prairie, Alberta, Canada -
CZI
Crystalline zinc insulin -
CZICF
CANADIAN ZINC CORP. -
CZID
CZECH INDUSTRIES, INC. -
CZJ
Citigroup Funding Inc. - also CXZ -
CZJG
ICAO code for Jenpeg Airport, Jenpeg, Manitoba, Canada -
CZJN
ICAO code for Swan River Airport, Swan River, Manitoba, Canada -
CZK
Czech Koruna IATA code for Cascade Locks State Airport, Cascade Locks, Oregon, United States -
CZKE
ICAO code for Kashechewan Airport, Kashechewan, Ontario, Canada -
CZL
IATA code for Tom B. David Field, Calhoun, Georgia, United States -
CZLQ
ICAO code for Thicket Portage Airport, Thicket Portage, Manitoba, Canada -
CZM
Coastal Zone Management IATA code for Cozumel International Airport, Cozumel, Quintana Roo, Mexico
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.