- Từ điển Viết tắt
Ca2+i
- Ca2+ concentration - also Ca2+o
- Ca2+ concentration - also Ca2+o
- Ca2+ concentration - also Ca2+o
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ca2+o
Ca2+ concentration - also Ca2+i Ca2+ concentration - also Ca2+i Ca2+ concentration - also Ca2+i -
Ca2+up
Ca2+ uptake Ca2+ uptake Ca2+ uptake -
CaBP
Calcium-binding protein - also CBP and Calbindin Ca-binding protein CAB:P Calcium-binding protein calbindin D-28k Ca2+-binding protein Calcium-binding... -
CaBP1
Ca2+-binding protein 1 -
CaBPs
Ca-binding proteins Calcium-binding proteins - also CaBP, CBPs and CBP Ca2+-binding proteins -
CaCl
Calcium chloride Caudal cruciate ligament -
CaCx
Carcinoma of the cervix -
CaDPA
Calcium dipicolinate -
CaEDTA
Calcium ethylenediaminetetraacetate Calcium disodium ethylenediamine tetraacetate -
CaFl
Calfluxin Chronic airflow limitation - also cal -
CaHA
Calcium hydroxylapatite Claims Allocation and Handling Agreement -
CaM-II
Calmodulin-dependent protein kinase II - also CaMKII, CaM-KII, CaMK-II, CamPKII, CaMK and CaM-kinase -
CaM-KII
Calmodulin-dependent protein kinase II - also CaMKII, CaMK-II, CamPKII, CaMK, CaM-II and CaM-kinase CaM-dependent protein kinase II - also CaMKII and CaMK-II -
CaM-KIV
Calmodulin-dependent protein kinase IV - also CaMKIV -
CaM-KK
Calmodulin-dependent protein kinase kinase - also CaMKK -
CaM-LD
Calmodulin-like domain - also CLD -
CaM-PDE
Calmodulin-dependent cyclic nucleotide Calmodulin-dependent phosphodiesterase -
CaM-PDEs
Calmodulin-dependent phosphodiesterases -
CaM-PK
Calmodulin-dependent protein kinase - also CaMK and CaM-kinase -
CaM-kinase
Calmodulin-dependent protein kinase - also CaMK and CaM-PK Calmodulin-dependent protein kinase II - also CaMKII, CaM-KII, CaMK-II, CamPKII, CaMK and CaM-II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.