- Từ điển Viết tắt
CaMKK
Xem thêm các từ khác
-
CaMKP
Calmodulin-dependent protein kinase phosphatase - also CaMKPase -
CaMKPase
Calmodulin-dependent protein kinase phosphatase - also CaMKP -
CaMKs
Calmodulin kinases Calmodulin-dependent protein kinases - also CaMK and CaM-kinases Calmodulin-dependent kinases - also CaMK -
CaMPDE
Calmodulin-dependent cyclic nucleotide phosphodiesterase -
CaMPK-II
Calmodulin-stimulated protein kinase II -
CaMV
Cauliflower Mosaic Virus -
CaMV35S
Cauliflower Mosaic Virus 35S promoter Cauliflower mosaic virus 35S -
CaMbd
Calmodulin-binding domain CaM-binding domain - also CBD -
CaMos
Canadian Multicentre Osteoporosis Study -
CaNmt
Candida albicans N-myristoyltransferase -
CaO2
Arterial oxygen content -
CaOx
Calcium oxalate CALIFORNIA ORCHARD CO. Westlake CA and O -
CaPPD
Calcium pyrophosphate dihydrate - also cppd -
CaPSURE
Cancer of the Prostate Strategic Urologic Research Cancer of the Prostate Strategic Urological Research -
CaPa
Critical Aquifer Protection Area Confederation of Asian and Pacific Accountants Calcium pantothenate Cerebellar ataxia, paroxysmal, acetazolamide responsive... -
CaRMS
Canadian Resident Matching Service Community Automated Resource Management System -
CaRMeN
Canadian Rural Medicine Network Countermeasures Against Active Radar Missile Engagement Concerted Action for Research into Myopathies due to ENzyme deficiencies -
CaRRE
CaMK IV-responsive RNA element -
CaReNet
Colorado Research Network -
CaSIL
California Spatial Information Library
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.