- Từ điển Viết tắt
CalyA
Xem thêm các từ khác
-
CamBioTec
Canada-Latin America Initiative on Biotechnology for Sustainable Development -
CamPKII
Calmodulin-dependent protein kinase II - also CaMKII, CaM-KII, CaMK-II, CaMK, CaM-II and CaM-kinase -
Camak
Cerebro oculo facio skeletal syndrome - also camfak -
Cameleon
Cytosine arabinoside, high dose methotrexate, leucovorin, oncovin -
Camfak
Cerebro oculo facio skeletal syndrome - also camak -
Camlo
Cytosine arabinoside, methotrexate, leucovorin, oncovin -
Can
CANADIAN TIRE Cancer - also ca, CC, C and Canc Cancel - also CANC, CNL, C, Ca, Cancl and CNCL CARLSON Certification Analysis Network Ceric Ammonium Nitrate... -
Can.
Canada - also CA, CAN, C and Canad -
CanL
Canine leishmaniasis -
CanSIS
Canadian Soil Information System -
CanTRA
Canadian Therapeutic Riding Association -
Can $
Canadian Dollar - also CAD and Can$ -
Canaria
Canary Islands - also Can Is and CI -
Cant
Cantharidin - also CA, CN and Can CARPENTER OIL CORP. Cantidad Cantonment -
Cap-bop
Cyclophosphamide, adriamycin, procarbazine, bleomycin, oncovin, prednisone -
Cap.
Capacity - also C, CAP, CC, Cp, CAC, CA and Capy Capitalize - also cap Capital -
CapHV-1
Caprine herpesvirus 1 - also CpHV-1 -
CapLC
Capillary liquid chromatography - also CLC -
Caped
Central areolar pigment epithelial dystrophy -
Car-R
Carcinogenesis-resistant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.