- Từ điển Viết tắt
Cav-1
Xem thêm các từ khác
-
Cav1
Caveolin-1 - also cav-1 -
Cavernoma
Cavernous angioma - also CA Cavernous hemangioma - also CH -
Cavernomas
Cavernous malformations - also CMs and CM Cavernous haemangiomas Cavernous angiomas - also CA and CAs -
Cavp
Cyclophosphamide, adriamycin, vm 26, prednisone Calcium vector protein -
Cavp-16
Cyclophosphamide, adriamycin, vp 16 -
Cavp-i
Cyclophosphamide, adriamycin, vincristine, prednisone -
Cavpm
Cyclophosphamide, adriamycin, vp 16, prednisone, methotrexate -
Cb/cc
Centroblastic/centrocytic -
Cb5R
Cytochrome b5 reductase Cytochrome b reductase -
CbEGF
Calcium binding epidermal growth factor-like -
CbEPV
Choristoneura biennis EPV -
CbML
Chitin-binding mistletoe lectin CLINTON - BROWN MEMORIAL LIBRARY CORNISH - BONNEY MEMORIAL LIBRARY Command and Battlespace Management -
Cbavd
Congenital bilateral aplasia of vas deferens Congenital bilateral absence of the vas deferens Congenital bilateral absence of vas deferens Congenital bilateral... -
Cbctr
Cooperative breast cancer tissue resource -
Cbdca
Carboplatin - also CP, CBP, Cb, Carbo, CPt and Car Cis-diammine -
CbetaS
Cystathionine beta-synthase - also CBS -
Cbf1
Centromere binding factor 1 C-promoter binding factor 1 -
Cbfa1
Core binding factor 1 Core-binding factor alpha1 Core binding factor A1 -
Cbh1
Cellobiohydrolase 1 -
CbhA
Cellobiohydrolase A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.