- Từ điển Viết tắt
Cdca
- California Desert Conservation Area
- Chenodeoxycholic acid - also cda, CDC, CD and cheno
- Central Data Collection Agency
- Chenodeoxycholate - also CDC
- CHESHIRE DISTRIBUTORS, INC.
- Child Development Centre of Africa
- Child Dental Control Assessment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cdgdl
Corneal dystrophy, gelatinous drop like -
Cdh23
Cadherin 23 -
Cdiff
C-diff, Clostridium difficile -
Cdk
Cyclin dependent kinase Climatic Droplet Keratopathy Conduit Development Kit Control Developer\'s Kit Control Development Toolkit Component Developer\'s... -
Cdle
Chronic discoid lupus erythematosus Chronic discoid LE -
Cdls
Cornelia de lange syndrome - also CLS Cornelia de Lange Syndrome Foundation -
Cdnh
Chondrodermatitis nodularis helicis - also cnh -
Cdsn
Chinese Digital Seismic Network Corneodesmosin Corneodesmosin gene -
Cdst
Central daylight savings time -
Ce6
Chlorin e6 - also Chl -
CeBASE
Center for Empirically-Based Software Engineering -
CeBF
Cerebellar blood flow -
CeBIT
CEntrum Büro Information Telekommunikation Center for Office and Information Technology -
CeGC
Cerebral green cells Colleges of Education Grants Committee -
CeMAT
Centrum f. Materialfluss- und AutomationsTechnologien -
CeMRA
Contrast-enhanced MR angiography - also CE-MRA Contrast-enhanced MRA - also CE-MRA Contrast-enhanced magnetic resonance angiography - also CE-MRA -
CeMRI
Contrast-enhanced magnetic resonance imaging - also CE-MRI Contrast-enhanced MRI - also CE-MRI -
CeNA
Climatologie Etendue des Nauges et des Aerosols Cyclohexene nucleic acids Center for Nuclear Energy in Agriculture -
CeNOS
Constitutive endothelial NOS -
CeTARS
Corporate enterprise Training Activity Resource System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.