- Từ điển Viết tắt
Cer-l
Xem thêm các từ khác
-
Cere
Cerebrolysin - also Cl -
Ceromer
Ceramic optimized polymer -
Cerro
Cerrobend -
CertEd
Certificate in Education -
CertHSM
Certificate in Health Services Management - also Cert HSM -
CertIM
Certificate in Investment Management -
Cert HSM
Certificate in Health Services Management - also CertHSM -
Cervical dil
Cervical dilation -
CesA
California Endangered Species Act Conical Earth Sensor Assembly Cellulose synthase Centre for Elective Surgery at the Alfred CECOM Staging Area Cellulose... -
Cesd
Cholesterol ester storage disease Communications Electronics Security Department Center for Epidemiologic Studies Depression Scale - also CES-D Cholesteryl... -
Cetp
Cholesteryl ester transfer protein Cholesterol ester transfer protein CE transfer protein Channel equiv. of a theor. plate COPILOT ELECTRONIC PRODUCTS,... -
Cetro
Center for Electoral Reform Centre for Electoral Reform -
CfBT
Centre for BritishTeachers -
CfGnRH
Catfish GnRH -
CfMNPV
Choristoneura fumiferana multinucleocapsid nuclear polyhedrosis virus Choristoneura fumiferana MNPV Choristoneura fumiferana nucleopolyhedrovirus -
CfPA
Center For Particle Astrophysics -
Cfam
Cerebral function analysing monitor - also cfm Cyclic fatty acid monomers -
CffDNA
Cell-free fetal DNA -
CfiT
Controlled Flight Into Terrain COMMISSION FOR INTEGRATED TRANSPORT -
Cfnd
Craniofrontonasal dysostosis Craniofrontonasal dysplasia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.