- Từ điển Viết tắt
Cg/Sg
Xem thêm các từ khác
-
CgA-li
CgA-like immunoreactivity -
Cgamf
Cholylglycylamidofluorescein -
Cgap
Cancer genome anatomy project Coast Guard Acquisition Procedures Certified Government Auditing Professional Consultative Group to Assist the Poorest -
Cgcg
Central giant cell granuloma -
Cgdcgd
Carrier genodermatosis of chronic granulomatous disease -
Cgn
Carrageenan - also Car, CG, CARRA, carr, CA and Carg Cerebellar granule neuron Chronic glomerulonephritis - also CG and ChGN Chronic Graft Nephropathy... -
CgtA
CGTase gene -
Ch$
Chess -
Ch-E
Cholinesterase - also che and CE -
Ch-T
Chloramine-T - also CT, CAT, Chl-T, ChT and CL-T -
Ch-s
Chondroitin sulfate - also CS, CHS, CDS and Condrosulf -
Ch.
China - also CHN, CN, CH and Chin Charge - also CHG, C, Chge and Chrg -
Ch. Fwd.
Charges Forward - also Ch Fwd -
Ch. pd
Charges Paid - also ch. pd. -
Ch. pd.
Charges paid - also ch. pd -
Ch. ppd
Charges Prepaid - also ch. ppd. and Ch Ppd -
Ch. ppd.
Charges prepaid - also ch. ppd and Ch Ppd -
Ch6S
Chondroitin 6-sulfate - also C6-S -
ChABC
Chondroitinase ABC - also CABC and C-ABC -
ChAT
Conversational Hypertext Access Technology CLIRA holddown assembly tool Choline acetyltransferase activity - also CAT Checklist for Autism in Toddlers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.