- Từ điển Viết tắt
Chd
- Coronary heart disease - also CAD and CDH
- Congenital heart disease - also ConHD
- Cargo Handling Detachment
- Center on human development
- Chagas disease
- Change Destination
- Chemical derivatization
- Canine hip dysplasia
- Chronic haemodialysis
- Center hemodialysis
- Central hemodynamics - also CH
- Chronic heart disease
- Chronic hemodialysis
- Chediak higashi disease
- Chlorhexidine - also CHX, CH and CX
- Chordin
- Cardiovascular heart disease - also cvhd
- Coronary atherosclerotic heart disease - also cahd
- Cyanotic heart disease - also CCHD
- Congenital diaphragmatic hernia - also cdh
- Congenital heart diseases - also CHDs
- Continuous hemodiafiltration - also CHDF
- Congenital heart defects - also CHDs
- Chronic ischemic heart disease - also CIHD
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chel
Chelerythrine - also CHE and CHT Chinese hamster epithelial liver Chain Home Extra Low CHELL GROUP CORP. -
ChemIServe
Chemical Information Service - also CIS -
Chemokine
Chemoattractant cytokine Chemotactic cytokine -
Chemokines
Chemotactic cytokines Chemoattractant cytokines -
Chenic
Chenodeoxycholic - also CDC -
Cheno
Chenodeoxycholic acid - also cdca, cda, CDC and CD -
ChessML
Chess Markup Language -
Chex-up
Cyclophosphamide, hexamethylmelamine, 5 fluorouracil, platinol -
ChfuGV
Choristoneura fumiferana granulovirus -
Chges
Charges -
ChiA1
Chitinase A1 -
ChiB
Chitinase B -
Chit
Chitotriosidase - also ChT and CT Chitosan - also CS, CH, CHI and CTS -
Chk1
Checkpoint kinase 1 -
Chk2
Checkpoint kinase 2 - also CHEK2 -
Chl-T
Chloramine-T - also CT, CAT, ChT, CL-T and Ch-T -
Chl-a
Chlorophyll-a -
ChlVPP
Chlorambucil, vinblastine, procarbazine and prednisone -
Chlide
Chlorophyllide -
Chlo
Chloroquine - also CQ, Chl, CLQ and chq
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.