- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
Cipro
Ciprofibrate - also Cip Ciprofloxacin - also CIP, CPFX, CF, CFX, CPX, CI, Cpf, CP, CIPX, Ciproxin, CPLX, Ciloxan, Cfl, CPR and CipR -
Ciproxin
Ciprofloxacin - also CIP, CPFX, Cipro, CF, CFX, CPX, CI, Cpf, CP, CIPX, CPLX, Ciloxan, Cfl, CPR and CipR -
Cirb
Colorado institute for research in biotechnology -
Cis-1,2-DCE
Cis-1,2-dichloroethene - also cDCE and cis-DCE -
Cis-AVTP
Cis-6-purine -
Cis-BF
Cis-bifenthrin -
Cis-CaaD
Cis-3-chloroacrylic acid dehalogenase -
Cis-DCE
Cis-1,2-dichloroethene - also cDCE and cis-1,2-DCE Cis-dichloroethene - also c-DCE Cis-1,2-dichloroethylene - also cDCE and c-DCE Cis-dichloroethylene... -
Cis-DDP
Cis-diamminedichloroplatinum - also cisplatin, cis-Pt, c-DDP, cis-platinum, CP and cis-platin Cis-dichlorodiammineplatinum - also CDDP, cis-platinum and... -
Cis-EODA
Cis-9,10-epoxyoctadecanoic acid -
Cis-IPTase
Cis-isoprenyltransferase -
Cis-PA
Cis-Parinaric acid - also cis-PnA, CPA and cPnA -
Cis-PnA
Cis-parinaric acid - also CPA, cPnA and cis-PA -
Cis-Pt
Cis-platinum Cis-diamminedichloroplatinum - also cis-DDP, cisplatin, c-DDP, cis-platinum, CP and cis-platin -
Cis-UCA
Cis-urocanic acid - also cUCA -
Cis-platin
Cis-diamminedichloroplatinum - also cis-DDP, cisplatin, cis-Pt, c-DDP, cis-platinum and CP -
Cis-platinum
Cis-Dichlorodiammineplatinum - also cis-DDP, CDDP and cisplatin Cis-diamminedichloroplatinum - also cis-DDP, cisplatin, cis-Pt, c-DDP, CP and cis-platin -
CisPt
Cisplatin - also CP, CIS, CISP, CPt and CPL -
Cisca
Cisplatin, cyclophosphamide, adriamycin -
Cisplatin
Cis-diaminedichloroplatinum - also CDDP Cis-diamminedichloroplatinum II - also cis-DDP and CDDP Cis-dichlorodiammineplatinum II Cis-diamminedichloroplatinum...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.