- Từ điển Viết tắt
Cl-
- Chloride ion
- Chlorine - also cl
- Chloride - also cl, Cd, CO, CI and Cli-
- Chloride ions
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cl.
Clearance - also cl, Clr, CC, CrC, Clc, Cr, Cer, clnc and C Close - also CL and CLSD Claim - also Cl Clerk - also Clk, Cl and clk. -
ClNO3
Chlorine nitrate - also ClONO2 -
ClO2
Chlorine dioxide -
ClONO2
Chlorine nitrate - also ClNO3 -
ClYVV
Clover yellow vein virus -
Cl feseri
Clostridium feseri - also c feseri -
Cla$
Class - also C, CL and CLS -
Clar
Channel Local Address Register CLARION TECHNOLOGIES, INC. Claritin Clarithromycin - also CAM, CLA, CLR, CLARI, CL and CLM Communications Loading Analysis... -
Clarenceville MESPA
Clarenceville Michigan Educational Support Personnel Association -
Class
Canadian Land Surface Scheme Cooperative Library Agency for Systems and Services Custom Local Area Signaling Services Client Access to Systems and Services... -
ClassX
Classifying the High-energy Universe -
Clav
Clavicle - also Cl COMM LIB OF ALLEGHENY VALLEY -
Clbd
Cortical lewy body disease -
Clbp
Chronic low back pain -
Cld
Cloud - also C CERLIST DIESEL - also CLL and CST Chronic liver disease Clear Direction Flag Chronic lung disease Cleared - also CLR and cld. Capillary... -
CldUrd
Chlorodeoxyuridine -
Cldy
Cloudy - also cl -
ClfA
Clumping factor - also CF Clumping factor A -
ClfB
Clumping factor B -
Cli-
Chloride - also cl, Cl-, Cd, CO and CI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.