- Từ điển Viết tắt
Cof$
Xem thêm các từ khác
-
CofSA
Chief of Staff, U.S. Army -
Cofs
Chief of Staff - also COS, CSA, CS, C of S and C/S Church of Scientology - also Cof$ Control of Flexible Structures Cerebro oculo facio skeletal CHOICEONE... -
Cofy
Coffee - also C -
Cognistat
Cognitive Status Examination -
Coker
Cokernel -
Col
Colonel - also col. COLT INDUSTRIES Color - also C and CO Computer Oriented Language Columbia - also C, CO and CLB COLOMBIA - also CO, Col., C and Colom... -
Col-0
Columbia-0 -
Col-I
Collagen type I - also CI, COI, C-I and COL -
Col-IV
Collagen IV - also CIV and C-IV -
Col.
Colorado - also CO, Col, C, Colo and Colo. Collector - also Col $, collr, C, Col and Coll Collect - also COLL, Col $, C and Col Colombia - also CO, COL,... -
Col/HAp
Collagen/hydroxyapatite - also CHA -
ColE7
Colicin E7 -
ColG
Collagenase -
ColIb
Colicin Ib -
ColQ
Collagen Q -
ColX
Alliant Energy - also EDGX, IESX, IPWX and LNTX Collagen type X -
Col $
Columbian Peso Collect - also COLL, col., C and Col Collection - also COL, Collecn, Collect and coll Collector - also col., collr, C, Col and Coll -
Colch
Colchicine - also COL, CLC, CC, Co and CH -
Cold
Computer Output to Laser Disk Chronic obstructive lung disease Computer Output on LaserDisk Certificate of Open Learning Delivery Chronic Obstructuve Lung... -
Colibri
Colorimetric breath indicator COprozessor fuer LISP auf der Basis von RISC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.