- Từ điển Viết tắt
CpDNAs
Xem thêm các từ khác
-
CpG-ODN
CpG oligodeoxynucleotides CpG-oligodeoxynucleotide CpG-containing oligodeoxynucleotides -
CpG-ODNs
CpG-oligodeoxynucleotides -
CpGFP
Circularly permuted green fluorescent protein -
CpGV
Cydia pomonella granulovirus Cydia pomonella granulosis virus -
CpHV-1
Caprine herpesvirus 1 - also CapHV-1 -
CpHV-2
Caprine herpesvirus 2 -
CpN
CHAMPION AUTOMOTIVE Calling Party Number Customer Premises Network Community psychiatric nurse Compuserve Packet Network C-peptide negative Carboxypeptidase... -
CpSRP
Chloroplast signal recognition particle Chloroplast SRP -
CpSSRs
Chloroplast simple sequence repeats -
CpTI
COMPASS PLASTICS and TECHNOLOGIES, INC. Carnitine palmitoyltransferase I - also CPT-I Cowpea trypsin inhibitor Commercially pure titanium - also CP-Ti... -
CpastC
Certified Pastoral Counselor -
Cpbba
Cyclophosphamide, bleomycin, procarbazine, prednisone, adriamycin -
Cpd
Contact potential difference - also Contact PD Citrate-phosphate-dextrose Central pulse distributor Continuing Professional Development Capabilities Production... -
CpeA
Catalase-peroxidase gene Collaborative Programs of Excellence in Autism Conseil de Partenariat Euro-Atlantique -
Cpft
Certified pulmonary function technician Combined pituitary function test -
Cpitn
Community periodontal index of treatment need Community Periodontal Index for Treatment Needs Community Periodontal Index of Treatment Needs -
Cpk-mb
Creatine phosphokinase myocardial band -
Cpn.
Corporation - also Corp, Corp. and Corpn -
Cpn10
Chaperonin 10 Co-chaperonin protein 10 -
Cpn60
Chaperonin 60
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.