- Từ điển Viết tắt
Cr-P
Xem thêm các từ khác
-
Cr-pic
Chromium picolinate - also CrPic, CrP and CP -
Cr.
Credit - also CR and CT Crown - also CRN, C, Cr and CWN Creditor - also CR -
Cr/PCr
Creatine/phosphocreatine - also Cr -
Cr8
Crate - also C -
CrC
Cyclic redundancy check Control and Reporting Center Contractor Recommended Code Cooperative Research Centre Clinical Research Center CONUS Replacement... -
CrEL
Cremophor EL - also CRM, CEL and CR -
CrK
Creatine kinase - also ck and CK-/- Cable Repair Kit CT10 regulator of kinase Comstock Resources, Inc. CONON ROAD KINDERGARTEN CREEK - also CR and CK Cromakalim... -
CrO2
CROMIUM DIOXIDE MAGNETIC TAPE -
CrO 2
Chromium Oxide -
CrPV
Cottontail rabbit papillomavirus Cricket paralysis virus -
CrPic
Chromium tripicolinate Chromium picolinate - also CrP, Cr-pic and CP -
CrProp
Cr propionate -
CrTMV
Crucifer-infecting tobamovirus -
Crada
Cooperative research and development agreement - also CRDA Collaborative research and development agreement Cooperative Research and Development Activity -
Cran
Cranial - also Crani, CR and C Comprehensive R Archive Network CROWN ANDERSEN INC. -
Crani
Craniotomy Cranial - also cran, CR and C -
Crat
Can\'t Remember A Thing Carnitine acetyltransferase - also CAT and CarAT -
Crcl
Creatinine clearance - also CC, CCr, C-Cr, CCl, Cr-Cl and CCRE CIRCLE - also CIR, CIRC, CIRCL, CRCLE, CC, C and CRC Columbia River Conservation League... -
Crims
Chemical reaction interface mass spectrometry Criminals -
CrlMSS
Cross-track Infrared and Microwave Sounding Suite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.