- Từ điển Viết tắt
Cslrt
Xem thêm các từ khác
-
Csnu
Cystinuria -
Csps
Chemosensory proteins Central Station Protective System Camden South Public School Cardiff South Public School Community Support Programs Cronulla South... -
CssDNA
Circular single-stranded DNA -
Csscn
Cesium thiocyanate -
CstF
Containment Systems Test Facility Cleavage stimulation factor Clinical Studies Trust Fund -
Cstress
Compressive stress - also CS -
Csw
Channel Status Word Certified Social Worker Commercial sex worker Caustic slurry waste Cerebral salt wasting Common Software Center for Strategic Wargaming... -
CtBMC
Cortical bone mineral content -
CtBP1
C-terminal binding protein 1 -
CtDNA
Chloroplast DNA - also cpDNA Calf thymus DNA - also CT-DNA -
CtFBS
Charcoal-treated fetal bovine serum -
CtRNA
Countertranscribed RNA -
Ct scan
Computerized axial tomography scan - also CAT SCAN and ct-scan -
Ctafs
Conotruncal anomaly face syndrome - also cafs -
Ctcb
Cyclophosphamide, thiotepa, carboplatin CONNECTICUT BANK OF COMMERCE -
Ctcv
Congenital talipes calcaneovalgus CENTRAL CAPITAL VENTURE CORP. -
Ctep
Cancer therapy evaluation program -
Ctev
Congen talip equinovar Congenital talipes equinovarus CITADEL ENVIRONMENTAL GROUP, INC. -
Cthm
Conotruncal heart malformations -
Ctin
Chronic tubulo interstitial nephritis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.