- Từ điển Viết tắt
Cur.
Xem thêm các từ khác
-
Curt.
Current - also CUR, C and Curr -
Cusums
Cumulative sums -
Cvap
Cerebral vascular amyloid peptide -
Cvb
CLEAVER-BROOKS Cervical vertebral bodies Chorionic villus biopsy Coxsackievirus group B Center for Veterinary Biologics Coxsackie B viruses - also CBV... -
Cvbd
Ccnu, vinblastine, bleomycin, dexamethasone -
Cveb
Cisplatin, velban, etoposide, bleomycin -
Cvhd
Cardiovascular heart disease - also CHD -
Cvi
Certified vendor information Chemical vapor infiltration Counterflow virtual impactor Cape Verde Islands Carboplatin, vepesid, ifosfamide, mesnex uroprotection... -
Cvid
Common variable immunodeficiency - also cvi Common variable immune deficiency Common variable immunodeficiency syndrome -
Cvrd
Covered - also COV Cardiovascular renal disease -
Cvtd
Converted -
Cvvd
Continuous venovenous hemodialysis - also cvvhd -
Cvvh
Continuous venovenous hemofiltration - also cvvhf Continuous veno-venous haemofiltration - also CVVHF -
Cvvhf
Continuous venovenous hemofiltration - also cvvh Continuous veno-venous haemofiltration - also CVVH -
Cvx
ChevronTexaco Corporation IATA code for Charlevoix Municipal Airport, Charlevoix, Michigan, United States CHEVRONTEXACO CORP. Convulxin - also Cx -
Cwt.
Hundredweight -
Cx-43
Connexin-43 -
Cx26
Connexin 26 Connexin 26 gene -
Cx30
Connexin30 -
Cx31
Connexin 31
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.