- Từ điển Viết tắt
Cys
- Cysteine - also C, Cyst and Cysh
- Cysteinyl - also C
- Cyclosporin - also Cs, CSP and Cy
- Cystamine
- IATA code for Cheyenne Regional Airport, Cheyenne, Wyoming, United States
- Cystathionine - also CYSTA
- Configure Your Server
- Cyclosporine - also csp, CS, Cy and Cyclos
- Cysteines
- Cysteamine
- Cystine
- Cysteinyl-tRNA - also cys-tRNA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cys-C
Cystatin C - also CysC, CC and CyC -
Cys-LT
Cysteinyl-leukotrienes Cysteinyl-leukotriene -
Cys-LTs
Cysteinyl leukotrienes - also CysLTs, CysLT and cLTs -
Cys-Rich
Cysteine-rich - also Cr -
Cys-gly
Cysteinylglycine - also CysGly -
Cys-tRNA
Cysteinyl-tRNA - also Cys -
CysGly
Cysteinylglycine - also cys-gly -
CysLT
Cysteinyl leukotriene Cysteinyl leukotrienes - also CysLTs, cys-LTs and cLTs -
CysLTR1
Cysteinyl leukotriene receptor 1 -
CysLTR2
Cysteinyl leukotriene receptor 2 -
CysLTs
Cysteinyl leukotrienes - also cys-LTs, CysLT and cLTs -
CysRS
Cysteinyl-tRNA synthetase - also cysS and CRS -
Cyst
Cysteine - also cys, C and Cysh ICAO code for St. Theresa Point Airport, St. Theresa Point, Manitoba, Canada -
Cysto
Cystoscopy Cystoscopic exam -
Cyt
Cytochrome Cytosine - also c Cannabis Youth Treatment Cytisine See You Tomorrow - also SYT Cytec Industries Inc. Cytoplasmic - also Cy, ct, CP, c- and... -
Cyt-D
Cytochalasin D - also cyto d, CD, cytoD, CCD, cytD, Cyto-D and CyD -
Cyt-P450
Cytochrome P450 - also CYP, CYP450, CP450 and cytP450 -
Cyt-b
Cytochrome b gene - also cytb and cob Cytochalasin B - also CB, CCB, CYB, CytB and CTB Cytochrome b - also Cytb, COB, CYb, cytb(562) and Cyt b -
Cyt-c
Cytochrome c - also CYTc, CC, Cyt, CYC, cyto-c and Cyt c -
Cyt-c-ox
Cytochrome c oxidase - also cox, CCO, cytox and CcOX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.