- Từ điển Viết tắt
D/RES
Xem thêm các từ khác
-
D/RF
Disassembly/reassembly fixture -
D/S
Dominance/submission Dominant/submissive Dynamic/static Dynamic/static analysis Days after sight - also d.s., DS and D/s. Dhrystone Per Second Discharge... -
D/TT
Digital Tie Trunk -
D/U
Delay Unit - also DU -
D/V
Demonstration/Validation - also DEM/VAL Dorsal/ventral -
D/VD
Data/Voice Data -
D/c
Discharge - also DISCH, dc, DSCHG, D and dis. Data Code - also DC Displays/Controls Down Converter Delays and Cancellations Diarrhea/constipation Design/construct... -
D/dw
Dextrose, distilled water Dextrose in distilled water -
D/t
DISK/TAPE Due to - also dt Delirium tremens - also dt\'s, dts, dt and dt\'s. DoveTail -
D/tPRP
Decidual/trophoblast PRL-related protein -
D/w
Dock warrant - also DW Distilled water - also dw and DDW Dextrose in water - also DIW and DW Deviation/Waiver Discussed with -
D0
Day 0 -
D1
Dopamine-1 - also DA-1 Day 1 of dioestrus Deiodinase type 1 Diet 1 Dopamine type-1 Day 1 Days 1 Diestrus 1 Domain 1 Dwarf1 -
D1/D5r
D1/D5 receptor -
D10
Day 10 -
D11
Day 11 -
D12
Day 12 -
D15
Day 15 -
D1R
D1 dopamine receptor D1 receptor -
D2
Dopamine-2 - also DA-2, D-2 and D(2) Deiodinase type 2 - also DIO2 Dengue type 2 - also DEN-2 Day 2 DBA/2 Degrade and Destroy Dengue 2 Diet 2 Domain 2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.