- Từ điển Viết tắt
DAD
- Dual Air Density
- Diode array detector
- Desktop Application Director
- Defense Acquisition Decision
- Delayed afterdepolarization
- Department of Agricultural Development
- Data Access Diagram
- Data Acquisition and Distribution - also DA&D
- Data Administrator - also DA
- Database Access Descriptor
- Daughters against dpp
- Defense Acquisition Deskbook
- Development activity description
- Delayed afterdepolarizations - also DADs
- Deputy Assistant Director
- Deacetylase activating domain
- Desacetyldiltiazem
- Diallyl disulfide - also DADS and DDS
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DAD-IS
Domestic Animal Diversity Information System -
DADA
Diisopropylamine dichloroacetate -
DADAC
Department of the army Distribution/Allocation Committee -
DADAG
Diacetyldianhydrogalactitol -
DADC
Digital Air Data Computer -
DADC2
Division Air Defense Command and Control -
DADCON
Distributed ApplicationDevelopers Conference -
DADCSPER
DA Deputy Chief of Staff for Personnel -
DADD
Data Archived and Distribution Device -
DADE
Data Acquisition and Decommutation Equipment Dade Behring Holdings, Inc -
DADEMS
Data Administrator Data Element Management System Data Administration Data Element Management System DA Data Element Management System -
DADH
Drosophila alcohol dehydrogenase -
DADI
Direct analysis of daughter ions -
DADIS
Data Distribution System - also DDS -
DADL
D-Ala2-D-Leu5-enkephalin - also DADLE D-Ala-D-Leu-enkephalin - also DADLE -
DADLE
D-Ala-D-Leu-enkephalin - also DADL D-Ala2-D-Leu5-enkephalin - also DADL -
DADOF
DAEDUCK INDUSTRIES CO., LTD. -
DADR
Deployable Air Defense Radar -
DADSC
Digital Audio Disc Standards Conference -
DADSO
Data Access and Dissemination System Office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.