- Từ điển Viết tắt
DAESRA
Xem thêm các từ khác
-
DAEYF
DAEYOUNG A and V CO., LTD. -
DAEZF
DAE HAN BIO LINK CO., LTD. -
DAF
DAF Delivered At Frontier - also dd Dissolved air flotation Department of the AirForce Destination Address Field Dilution/attenuation factor Data Archive... -
DAF-2
Diaminofluorescein-2 -
DAFA
Demining Agency for Afghanistan DNA adduct formation assay -
DAFD
Department of the Army Forward Depot Department of Army Forward Depot -
DAFECS
Digital Authority Full Engine Control System -
DAFEP
DALFORT CORP. -
DAFF
Department of Agriculture, Fisheries and Forestry -
DAFFD
Department of the Army Forward Floating Depot -
DAFIF
Digital Aeronautical Flight Information File Digital Aeronautical Flight Information Files -
DAFIS
Departmental Accounting and Financial Information System -
DAFL
DU-ART FILM LABORATORIES, INC. -
DAFLOW
Diffusion Analogy Flow -
DAFM
Distal accessory flexor muscle -
DAFNE
Data Food Networking Dose adjustment for normal eating Double Annular Factory for Nice Experiments -
DAFOS
Deployable Advanced Fire Observation Simulator -
DAFS
Diffraction anomalous fine structure Direct Access File System Direct Aerial Fire Support Direct Assessment of Functional Status Damage Analysis and Fundamental... -
DAFT
Data Acquisition Frequency Table Dissolved air flotation thickeners Dust and Aerosol measurement Feasibility Test Dissolved Air Flotation Thickener -
DAFU
Dafra Lines SA - also DAFZ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.