- Từ điển Viết tắt
DAH
- D-aspartic acid beta-hydroxamate
- Dowty Aerospace Hydraulics
- Diaminohexane
- Diffuse alveolar hemorrhage
- Days after hatching
- Del Amigo High
- Differential adhesion hypothesis
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DAHA
Dynamically Assigned Host Address Dorsal anterior hypothalamic area -
DAHPL
DAVID A HOWE PUBLIC LIBRARY -
DAHS
Data Acquisition and Handling System -
DAI
DAIHATSU - also DSU Distributed Artificial Intelligence DAIMLER-BENZ Digital Audio Interface Dissertation Abstracts International - also Diss Abstr Int... -
DAIC
Dominica Association of Industry and Commerce -
DAICO
Development Assembly Inventory Control Operation -
DAIEY
Dai\'ei, Inc. -
DAIG
Deputy Assistant Inspector General DA Inspector General -
DAIH
Distal anastomotic intimal hyperplasia -
DAIKY
DAI-ICHI KANGYO BANK LTD. -
DAIM
Deformed atoms in molecules Diagnostic Assessment in Mathematics Dual All Source Analysis System Interface Module Dual ASAS Interface Module -
DAIM-BO
Department of the Army Installation Management-BRAC Office -
DAINET
Deutsches AgrarInformationsNETz -
DAIO
Data I/O Corporation DATA I/O CORP. -
DAIP
Department of the Army Intelligence Plan -
DAIPR
DA In Process Review Department of the Army In Progress Review -
DAIR
Direct altitude and identity readout Direct Altitude Identity Readout D and I Railroad Company D and I Railroad Direct Altitude-Identification Readout -
DAIRO
Department of the Army International Rationalization Office DA International Rationalization Office -
DAIRS
Distributed Aperture InfraRed System -
DAIS
Defense Automatic Integrated Switching Digital Avionics Information System Data Avionics Information System Defense Automatic Integrated Switch Digital...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.