- Từ điển Viết tắt
DAKOMNET
Xem thêm các từ khác
-
DAKR
Dakota Rail Dakota Rail Incorporated -
DAKS
Dakota Short Line -
DAKT
Daktronics, Inc. -
DAKX
DAK Americas LLC -
DAL
Data Access Language Data Acquisition List Disk Access Lockout Data Aided Loop Data Accession List Dedicated Access Line Data Access Layer Data Access... -
DALA
D-Ala-Met-enkephalinamide D-Ala2-Met5-enkephalinamide - also DAME and DAMA Delta aminolevulinic acid D-ala2-met-enkephalinamide - also DAME D-ala2-methionine-enkephalinamide -
DALATS
Data Logging and Transmission System -
DALC
Deployment area location code -
DALCMB
Defense Acquisition Logistics Career Management Board -
DALE
D-Ala2-Leu5-enkephalin DALE SYSTEM, INC. -
DALF
Denver Area Labor Federation -
DALG
DALE ENERGY CORP. -
DALGT
Day light -
DALHS
Don Antonio Lugo High School -
DALI
Distributed Artificial LIfe Direct adsorption of lipids Direct adsorption of lipoproteins -
DALIA
Distribution-analyzing latex immunoassay -
DALIS
Documentation and location identification system Dendritic cell aggresome-like induced structures Disaster Assistance Logistics Information System -
DALLADS
Danish Army Low Level Air Defense System -
DALM
Dysplasia-associated lesion or mass Diazoluminomelanin Diazoluminolmelanin -
DALN
DALEEN TECNOLOGIES, INC. Desacetyllevonantradol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.