- Từ điển Viết tắt
DAMAP
Xem thêm các từ khác
-
DAMASK
Direct Attack Munition Affordable SeeKer -
DAMB
Deoxycholate amphotericin B - also d-AmB DATA ACQUISITION and MANAGEMENT BRANCH Desoxycholate amphotericin B -
DAMBRK
Dam Break Forecasting Model -
DAMC
Diethylaminocoumarin -
DAMCON
Damage Control - also DC and DAM CON -
DAMCS
Display Aided Maintenance Control System -
DAMD
Duct air monitor device Diamphenethide -
DAMDF
Diurham Air Monitoring Demonstration Facility -
DAME
DATA ACQUISITION AND MONITORING EQUIPMENT D-Ala2-Met5-enkephalinamide - also DALA and DAMA Distance and Altitude Measuring Equipment Distance Azimuth Measuring... -
DAMES
DAASC Automated Message Exchange System Defense Automated Message Exchange Service DLSC ADPE Minimum Essential Systems DAASC Automatic Message Exchange... -
DAMGO
D-Ala2,N-MePhe4,Gly5-ol-enkephalin D-Ala2-NMePhe4-Gly-ol-enkephalin -
DAMHIK
Don\'t ask me how I know - also DAMKIK -
DAMHIKIJKOK
Don\'t Ask Me How I Know, I Just Know OK -
DAMHIKT
Don\'t Ask Me How I Know That Don\'t Ask Me How I Know This -
DAMIFINO
Damn, if I know -
DAMIS
Department of the Army Management Information System Defense Analysis and Management Information System -
DAMKIK
Don\'t ask me how I know - also DAMHIK -
DAML
Digital Added Main Line DARPA Agent Markup Language DEXTER - ABBOTT MEMORIAL LIBRARY -
DAML+OIL
DARPA Agent Markup Language and Ontology Inference Layer - also DAMLOIL -
DAMLOIL
DARPA Agent Markup Language and Ontology Inference Layer - also DAML+OIL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.