- Từ điển Viết tắt
DAS
- Duty Assignment Sheet
- Data acquisition system
- Data Analysis System
- Digital Avionics System
- Dynamic angle spinning
- Data Acquisition Subsystem
- Dendrite arm spacing
- Double antibody sandwich
- DIGITAL ATTENUATOR SYSTEM
- Decimal Adjust for Subtraction
- Data Analysis Station
- Defense Audit Service
- Demand Access Service
- Digital Address System
- Direct absorption spectroscopy
- Deputy Assistant Secretary
- Data-assimilation system
- Deflection Amplifier Subsystem
- Digital Signature Algorithm - also DSA
- Defense and Space - also D&S
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DAS-ELISA
Double-antibody sandwich enzyme-linked immunosorbent assay Double-antibody sandwich ELISA -
DAS-I ELISA
Double antibody sandwich indirect -
DAS28
Disease Activity Score 28 Disease Activity Score including 28 joints Disease Activity Score in 28 joints -
DAS3
Decentralised Automatic Service Support System Division Automated Service Support System Decentralized Automated Service Support System -
DASA
Defense Atomic Support Agency Dual Aerosurface Servo Amplifier Data for Structural Analysis Dependent Activity Scheduling Algorithm Double-Action Shock... -
DASA,ESOH
Deputy Assistant Secretary of the Army for Environment, Safety and Occupational Health -
DASADA
Dynamic Assembly for System Adaptability, Dependability and Assurance -
DASAF
Director of Army Safety -
DASALS
Distributed Aperture Semi-Active Laser Seeker -
DASB
Division Aviation Support Battalion Division area support battalion -
DASC
Direct air support center Division of Advanced Scientific Computing Deep Atmosphere Spectral Camera DAS Central Digital Avionics Systems Conference Direct... -
DASC-A
DASC-Airborne -
DASCA
Direct Air Support Center Airborne -
DASCAR
DATA ACQUISITION SYSTEM FOR CRASH AVOIDANCE RESEARCH -
DASCE
Data Assimilation System Computing Environment -
DASCH
Daily Flying Schedule GUI Application Daily schedule -
DASCO
Discriminant analysis with shrunken covariances Data Switching Computer -
DASD
Direct Access Storage Device Direct Access Storage Devices Deputy Assistant Secretary of Defense Direct Access Storage Drive Direct Access System Disk -
DASD,E
Deputy Assistant Secretary of Defense for Environment -
DASD IM
Deputy Assistant Secretary of Defense for Information Management
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.