- Từ điển Viết tắt
DASHS
Xem thêm các từ khác
-
DASI
Developing Anti-Sexist Innovations Degree Angular Scale Interferometer Dial Access Signaling Interface Duke Activity Status Index -
DASIS
Drug and Alcohol Services Information System -
DASL
Data-Aligned Synchronous Link Department of the Army Strategic Logistics Distributed Authoring Search Language Dynamic arterial spin labeling DAV Searching... -
DASLF
DEL AMO SAVINGS BANK -
DASM
Data Administration Standards Manual Direct Access Storage Medium Design and analysis support model Disabled Advisory Service Manager -
DASMA
Deputy Assistant Secretary for Military Application Door and Access Systems Manufacturers Association -
DASMB
Deputy Assistant Secretary for Management and Budget -
DASN
Deputy Assistant Secretary of the Navy -
DASO
Demonstration and Shakedown Operation Demonstration and shakedown operational Department of the Army special order Demonstration and shakedown operations -
DASP
Discontinuous activated sludge process Drive Active, Slave Present Distributed Advanced Signal Processing Double Antibody Solid Phase Dynamic Adaptive... -
DASPL
DETOUR AREA SCHOOL AND PUBLIC LIBRARY -
DASPO
Department of the Army Special Photographic Office -
DASPS
DA Standard Port System -
DASPS-E
DA Standard Port System-Enhanced -
DASPSE
DA Standard Port System Enhanced -
DASPSS
Dewatered anaerobically stabilized primary sewage sludge -
DASR
Direct Air-to-Satellite Relay Directorate of Agricultural and Scientific Research -
DASRS
Divisione Aerea Studi Recherche e Sperimentazioni -
DASS
Demand Assignment Signaling and Switching Digital Access Signalling System Direct Access Secondary Storage Distributed Authentication Security Service... -
DASS2
Digital Access Signaling System 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.