- Từ điển Viết tắt
DATER
Xem thêm các từ khác
-
DATES
Daily Adjustable Tax-Exempt Securities -
DATEV
DATEnVerarbeitungszentrale der steuerberatenden Berufe Datenverarbeitungsorganisation des steuerberatenden Berufes -
DATEX
DATa EXchange - also DEX -
DATEX-J
DATa EXchange - Jedermann - also DATEXJ -
DATEX-M
DATa EXchange - Multimegabit - also DATEXM -
DATEX-P
DATa EXchange - Packetized / Packetvermittlung - also DATEXP -
DATEXJ
DATa EXchange - Jedermann - also DATEX-J -
DATEXL
DATa EXchange - Leitungsvermittlung -
DATEXM
DATa EXchange - Multimegabit - also DATEX-M -
DATEXP
DATa EXchange - Packetized / Packetvermittlung - also DATEX-P -
DATF
Desert Air Task Force -
DATI
Director of Army Technical Information Diastolic amplitude time index -
DATINT
Data Intelligence -
DATIS
Digital Airborne Topographic Imaging System -
DATM
DATUM INC. Department of the Army Technical Manuals Dummy Air Training Missile -
DATM-C
DISA ATM-Classified -
DATO
Dining at the O -
DATOC
Division Artillery Tactical Operations Center - also DA TOC -
DATOS
Drug abuse treatment outcome studies Detection and Tracking of Satellites Drug Abuse Treatment Outcome Study -
DATP
Deoxyadenosine triphosphate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.