- Từ điển Viết tắt
DBAM
Xem thêm các từ khác
-
DBAN
Dibromoacetonitrile Darik\'s Boot And Nuke -
DBAPL
DRESDEN - BRIDGE ACADEMY PUBLIC LIBRARY -
DBAU
Doing business as usual -
DBAd
Data Base Administrator - also DBA -
DBAdm
Data Base Administration -
DBAs
DataBase Administration System Dentin bonding agents - also DBA -
DBB
Detector Back Bias Detector Balanced Bias Deutsche Bundesbahn - also DB Detect before break Digital Base-Band Diagonal band of Broca - also DB Distributed... -
DBB/OVLT
Diagonal band of Broca/organum vasculosum of the lamina terminalis -
DBBB
ICAO code for Cadjehoun Airport, Cotonou, Benin -
DBBL
Distinguished Bulletin Board Liaison Dismounted Battlespace Battle Lab - also DDBL Dismounted Battlespace Battle Laboratory -
DBBM
Deproteinized bovine bone mineral -
DBBN
DIGITAL BROADBAND NETWORKS INC. -
DBBO
Difficult Bits By Others -
DBC
Device Bay Controller Data Bus Coupler Diode Box Controller Data Bus Control Data-Base Connection Data-Base Control Decibel below carrier Decibels below... -
DBCAA
Dibromochloroacetic acid -
DBCC
DATA BROADCASTING CORP. DataBase Consistency Checker DataBase Console Command DataBase Consistency Checks District Business Conduct Committee Daytona Beach... -
DBCG
Danish Breast Cancer Cooperative Group -
DBCI
DARTMOUTH BANCORP, INC. -
DBCKF
DAIBECK ADVANCED MATERIALS CO., LTD. -
DBCLOB
Double-Byte Character Large OBject
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.