- Từ điển Viết tắt
DBGMP
Xem thêm các từ khác
-
DBGRF
DB GROUP LTD. -
DBGS
Data Base Generation System -
DBGX
Dowdle Butane Gas Company -
DBH
Diameter at Breast Height DA-beta-hydroxylase Disk-Based Hashtables Dopamine beta-hydroxylase gene Diameter breast height Dopamine-beta-hydroxylase activity... -
DBHDF
DVB LTD. -
DBHF
Dirac-Breit-Hartree-Fock -
DBHS
Dissolver Basket Handling System Diamond Bar High School Downtown Business High School -
DBI
Diazepam binding inhibitor Deutsches Bibliotheks Institut Database Indexing Database Index Diffuse brain injury Duct/bundle interference Direct Billing... -
DBI-LI
DBI-like immunoreactivity -
DBI/ACBP
Diazepam-binding inhibitor/acyl-CoA-binding protein -
DBIA
Design-Build Institute of America Data Bus Interface Adapter Data Bus Isolation Amplifier -
DBIC
Data Base Integration Committee -
DBIF
DataBase InterFace - also DBI -
DBIL
Direct-reacting bilirubin Direct bilirubin - also db, D-bil and DBI -
DBIN
DACOTAH BANKS, INC -
DBIR
Data-Based Intervention Research Directory of Biotechnology Resources -
DBIS
Dun and Bradstreet Information Services Direct Billing Integration System -
DBIT
Deep Battle Integration Training -
DBIU
Data Bus Interface Unit -
DBK
Des-Arg9-bradykinin - also des-Arg9-BK and DABK Docbook Dominant Battle Knowledge Dominant Battlespace Knowledge Drawback - also Dbk. Dominant Battlefield...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.