- Từ điển Viết tắt
DBMD
- Digital Burst Message Device
- DATA BASE MANAGEMENT DIV.
- Database Maintenance Daemon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DBME
Data Base Management Element DataBase Managment Environment Data Base Management Environment DataBase Management Environment - also DBMS -
DBMF
Database Maintenance Function -
DBML
DataBase Markup Language D BROWN MEMORIAL LIBRARY -
DBMS
DataBase Management System - also DMS Data Base Management Software DataBase Management Environment - also DBME Data Base Management System Database Maintenance... -
DBMV
Decibels Referenced to 1 MV -
DBN
Data Bus Network Doing Business - Not Dibutylnitrosamine Data Base Network Doing Business, NOT Downbeat nystagmus Dynamic Bayesian network IATA code for... -
DBNL
Dial Backup Network Link -
DBNs
Dynamic Bayesian networks -
DBO
IATA code for Dubbo Airport, Dubbo, Australia DataBase Owner DiskBackup Option -
DBOF
Defense Business Operations Fund Defense Business Operating Fund Defense Business Operations Funds -
DBOI
Development Basis of Issue -
DBOS
Disk Based Operating System Data Bank Organization System Disk-Based Operating System Drum Based Operating System -
DBOT
DEMEGEN, INC. -
DBP-MAF
D-binding protein-macrophage activating factor -
DBPC
Defense Business Practices Concept Direct Billing Premium Collection Double-blind, placebo-controlled Dibehenoylphosphatidylcholine -
DBPCFC
Double-blind placebo controlled food challenge Double-blind, placebo-controlled food challenges -
DBPCFCs
Double-blind placebo-controlled food challenges -
DBPF
Design-basis power failure -
DBPHF
Dirac-Breit-Pauli-Hartree-Fock -
DBPL
DOROTHY BRAMLAGE PUBLIC LIBRARY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.