- Từ điển Viết tắt
DBSS
- Data Bank Security System
- Defense Blood Standard System
- Don't Be So Stupid
- Directed Balloon Sounding System
- Dried blood spots - also DBS
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DBSSE
DBS INDUSTRIES, INC. -
DBSTF
DBS THAI DANU BANK PLC -
DBSU
Donbar Steamship Company, Inc. Donbar Steamship Company Incorporated -
DBSY
DONLAR BIOSYNTREX CORP. -
DBT
DAVID BROWN TRACTORS Design-basis tornado Dialectical behavior therapy Deutsche Bundespost Telekom DBT ONLINE, INC. Deep body temperature Deep breathing... -
DBTA
Di-n-butyltin diacetate -
DBTC
Dibutyltin dichloride - also DBT and DBTCl Di-n-butyltin dichloride - also DBT -
DBTCl
Dibutyltin dichloride - also DBTC and DBT -
DBTDL
Di-n-butyl tin dilaurate -
DBTG
Data Base Task Group DataBase Task Group -
DBTI
DataBase Technology Institute DAVENPORT BANK and TRUST CO. -
DBTLF
DBTEL, INC. -
DBTR
Depot Balance and Transaction Register Program -
DBTS
Ductile-to-brittle transition strain -
DBTT
Ductile-to-brittle transition temperature Ductile-brittle transition temperature -
DBTW
Design-basis tornado and windstorm -
DBTX
DIABETEX INTERNATIONAL CORP. -
DBU
DEBT STRATEGIES FUND III, INC. Dallas Baptist University Data Broadcast Unit -
DBUR
Data Bank Update Request -
DBUU
Data Base Update Utility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.