- Từ điển Viết tắt
DCGP
Xem thêm các từ khác
-
DCGR
DCGR INTERNATIONAL HOLDINGS, INC. -
DCGS
Distributed Common Ground Surface Dense-core granules Diagnostic Cost Groups Distributed Common Ground System Distributed Common Ground Systems -
DCGS-N
Distributed Common Ground System Navy Distributed Common Ground Surface system - Navy -
DCGSS
Distributed Common Ground Surface System -
DCH
DCH TECHNOLOGY, INC. Deep cerebral hemorrhages Delayed cutaneous hypersensitivity Daily chronic headache Day-case haemorrhoidectomy Defendant\'s Case History... -
DCHA
Docosahexaenoic acid - also dha Dicyclohexylamine Dicyclohexylammonium sulfate -
DCHIF
DIGITAL CHINA HOLDINGS LTD. -
DCHK
DEALCHECK.COM, INC. -
DCHN
Dedicated Channel - also DCH -
DCHP
Dicyclohexyl phthalate - also DCP -
DCHS
Delta Charter High School Del Campo High School Delta Continuation High School Dewolf Continuation High School Department of Health and Community Services -
DCHUM
Digital Chart Update Manual -
DCHV
Domiciliary Care for Homeless Veterans -
DCI
Display Control Interface Desorption chemical ionization Data Call-In Device Control Interface Data Capture Interface Director, Central Intelligence Data... -
DCI-D
Driving Car Intoxicated-Drugs -
DCI/S
Dedicated Cockpit Inticator/Switch -
DCIA
Debt Collection Improvement Act Deep circumflex iliac artery Distributed Computing Industry Association -
DCIAY
DOMINGUEZ CIA CARACAS S.A. -
DCIB
Data Communication Input Buffer -
DCICF
DASAN C and I CO. LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.