- Từ điển Viết tắt
DCOH
Xem thêm các từ khác
-
DCOLF
DICKSON CONCEPTS INTERNATIONAL LTD. -
DCOM
Dime Community Bancshares, Inc. Distributed Common Object Model -
DCOMARRC
Deputy Commander ACE Rapid Reaction Corps Deputy Commander Allied Command Europe Rapid Reaction Corps -
DCOMOPS
Deputy Commander of Operations Deputy Commander Operations -
DCON
DACO NATIONAL CORP. Dorsal cochlear nucleus - also DCN Detroit Connecting Railroad Company -
DCOP
Displays, Controls and Operations Procedures Desktop COmmunication Protocol Dayton Clinical Oncology Program -
DCOPS
Distributed Computer Operations -
DCOR
Dopachrome oxidoreductase Defense Committee on Research -
DCORO
DLA Contract Review Office -
DCOS
Debt Collection System - also DCS Deputy Chief of Staff - also DCS, DCOFS and DC/S Deputy Chief of Supply -
DCOSM
Don\'t cry over spilt milk -
DCOT
Darlington College Of Technology -
DCOU
Dow Corning Corporation - also DCCU Du Centre Des Oeuvres Universitaires -
DCP
Data collection platform DEU Control Program Data and Command Processor Delayed Command Processor Decision Coordinating Paper Development Concept Paper... -
DCP-OES
Direct coupled plasma--optical emission spectroscopy -
DCPA
Deputy Chief Patrol Agent Defense Civil Preparedness Agency Dynamic coherent potential approxn. Dicalcium phosphate - also DCP Dicalcium phosphate anhydrous -
DCPAES
Direct current plasma atomic emission spectrometry -
DCPAT
Dual CEPT Primary Access Transceiver -
DCPB
Division of Comparative Physiology and Biochemistry -
DCPBA
Dade County Police Benevolent Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.