- Từ điển Viết tắt
DCtx
- Desacetylcefotaxime - also des-CTX and DES
- PLM International - also CITX and PLMX
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DCyd
Deoxycytidine - also dc and dCyt -
DCyt
Deoxycytidine - also dc and dCyd -
DD
Double Density - also 2D District Director Data Definition Data Depository DECIMAL DIVIDE Data Dictionary Decoder Driver Demand Draft - also d.d., D/D... -
DD&BD
Design disclosure and base document -
DD&C
Detailed Design and Construction -
DD&CS
Dedicated Display and Control Subsystem -
DD&I
Design Development and Implementation - also DDI -
DD-MAS
Decoupled-magic angle spinning -
DD-PATH
Decision-to-Decision Path - also DDPATH -
DD-PCR
Differential display PCR - also DDPCR Differential display polymerase chain reaction - also DDPCR -
DD-RT-PCR
Differential display reverse transcription PCR - also DDRT-PCR -
DD-peptidases
D-alanyl-D-alanine transpeptidases -
DD/D
Data Dictionary/Directory -
DD/DS
Data Dictionary-Directory Systems Defense Data Dictionary System - also DDDS Data Dictionary/Directory System -
DD0AV
Deputy Director - also DD0MS and DD -
DD0MS
Deputy Director - also DD0AV and DD -
DDA
Digital Differential Analyzer DOMAIN Defined Attribute Distributed Data Access Disability Discrimination Act Deployment Drive Assembly Discrete dipole... -
DDAB
Dimethyldioctadecylammonium bromide - also DDA and DODAB Drug-dependent antibodies - also DDAbs Didodecyldimethylammonium bromide Dioctadecyldimethylammonium... -
DDAC
Didecyldimethylammonium chloride Deutscher Automobil-Club -
DDAF
Dicretized distributes approximating function
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.