- Từ điển Viết tắt
DDSDC
Xem thêm các từ khác
-
DDSI
DIGITAL DESCRIPTOR SYSTEMS, INC. -
DDSM
Defense Distinguished Service Medal Digital Database for Screening Mammography -
DDSMS
Department for Development Support and Management Services -
DDSN
Digital Derived Services Network -
DDSOS
Different Day, Same Old Shit -
DDSP
Defense Development Sharing Project Digital Doppler Signal Processor Dorsal displacement of the soft palate Defense Development Sharing Program -
DDSSF
Dilute double-shell slurry feed -
DDSSJ
Drone Deceptive Self-Screening Jammer -
DDST
Denver developmental Screening Test Double-disc synergy test Deputy Director for Science and Technology Double-disk synergy test -
DDSTS
Double-door sealed transfer system -
DDSs
Double Dynamic Suspension System Digital Dynamic Seek Shaping Drug delivery systems - also DDS Distributed Defense Simulation System -
DDT
Deflagration to Detonation Transition Digital Data Terminal DYNAMIC DEBUGGING TECHNIQUE Dynamic Debugging Tool DIGITAL DATA TRANSMITTER Design data transmittal... -
DDT&E
Design Development Test and Evaluation Deputy Director for Test and Evaluation -
DDT&V
DESIGN, DEVELOPMENT, TEST, AND VERIFICATION Detail Design Test and Verification -
DDTA
Derivative differential thermal analysis -
DDTC
Defense Depot Tracy Diethyldithiocarbamate - also dtc, DDC, DETC, DEDTC, DEDC, DETCA, Dithiocarb and DED -
DDTC-Me
Diethyldithiocarbamate-methyl ester -
DDTE
Design, Development, Test and Evaluation Director, Defense Test and Evaluation -
DDTF
Dynamic Docking Test Facility -
DDTI
Digital Data Technologies, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.