- Từ điển Viết tắt
DEBITS
- Deposition of Biogeochemically Important Trace Species
- Deposition of Biogeochemical Important Trace Species
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DEBQ
Dutch Eating Behavior Questionnaire Dutch Eating Behaviour Questionnaire -
DEBR
Debridement Dundee experimental bald rat Debridement alone -
DEBRAWA
Dystrophic Epidermolysis Bullosa Research Association of Western Australia -
DEBRF
DEBONAIR HOLDINGS PLC -
DEBS
Deb Shops, Inc. DEB SHOPS, INC -
DEBX
Ceres AG Products DoD Electronic Business Exchange -
DEC
December - also D Digital Equipment Corporation - also DECNET Decimal - also D and Decml Decrement - also DECR and decrt Deceased - also d, dec., dec\'d... -
DEC-C
Diethylcarbamazine citrate - also DEC and DECC -
DEC-TA-870
Deethoxycarbonylated TA-870 -
DEC1
Deleted in esophageal cancer 1 -
DECA
Defense Commissary Agency Development of counterintelligence awareness Distributive Education Clubs of America Decamethonium DECOMA INTERNATIONAL INC.... -
DECAN
De-containerize -
DECANAL
Decision analyses -
DECAS
Defense Contract Administration Services - also DCAS Data Element Collection Analysis and Standardization System -
DECAT
Driver energy conservation awareness training -
DECBF
DECEUNINCK SA -
DECC
Darnall E-campus Charter Dental Content Committee D and E Communications, Inc. Defense Enterprise Computing Center Diethylcarbamazine citrate - also DEC... -
DECCO
Defense Commercial Communications Office - also DCCO Defense Commercial Contracting Office -
DECDOS
DEC\'s version of DOS -
DECEA
Defense Communications Engineering Agency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.