- Từ điển Viết tắt
DEERS
- Defense Enrollment Eligibility Reporting System
- Defense Enrollment and Eligibility Reporting System
- Defense Eligibility Enrollment Reporting System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DEES
Diploma in Education of Exceptional Students Dynamic Electromagnetic Environment Simulator Delaine Eastin Elementary School -
DEESC
Defence Engineering and Equipment Standardization Committee -
DEET
Department of Education Employment and Training Department of Employment, Education and Training Directed Energy EOD Tool Department Employment, Education... -
DEETYA
Department Employment, Education, Training and Youth Affairs Department of Employment, Education, Training and Youth -
DEEVAL
Detailed Europe Evaluation -
DEEX
Detroit Edison Company - also DETX Detroit Edison -
DEF
Defense - also Defense, DDDS, Def. and D Definition - also D Defend - also D Dose effect factor Data Exchange Format - also DXF Deferred - also DE and... -
DEFA
Director of European Fighter Aircraft Driver-enriched fuel assemblies -
DEFAC
Delaware Economic and Financial Advisory Council -
DEFCON
Defense Readiness Condition DEFense CONdition Defence Contract Defense Readiness Conditions Defence Condition Defense Convention -
DEFENDER
Defense Against Ballistic Missiles -
DEFEW
DEFensive Electronic Warfare - also DEW -
DEFI
Data Entry File Inquiry -
DEFINITE
DEFibrillators In Non-Ischemic Cardiomyopathy Treatment Evaluation -
DEFL
Deflect -
DEFLO
Departmental Further Education Liaison Officer -
DEFLOWH
Defense Liaison Officer to the White House -
DEFR
Defrauding -
DEFRA
Department for the Environment, Food and Rural Affairs Deficit Reduction Act of 1984 DEPARTMENT FOR ENVIRONMENT, FOODS AND RURAL AFFAIRS Department of... -
DEFRAG
Defragment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.