- Từ điển Viết tắt
DEJ
- Dentin-enamel junction
- Dentine-enamel junction
- Dermo-epidermal junction
- Dentino-enamel junction
- Dermal-epidermal junction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DEJMF
DEJOUR MINES LTD. -
DEK
Data Encrypting Key Data Encryption Key Data Entry Keyboard Data Encrypting Keys -
DEL
Delete - also DELE, D and DLT Delivery - also dy. and Dely DELPHI AUTOMOTIVE SYSTEMS DELAWARE MANUFACTURING INDUSTRIES Delineation Deorbit, Entry and Landing... -
DELAT
Direct enzyme-linked antiglobulin test -
DELBF
DELBANCOR INDUSTRIES, INC. -
DELCD
Dry electrolytic conductivty detector -
DELE
Delete - also DEL, D and DLT -
DELFI
Delinquent Forecast Items Report -
DELFIA
Dissociation-enhanced lanthanide fluoroimmunoassay Dissociation-enhanced lanthanide fluorescence immunoassay -
DELFOR
Delivery Schedule Message -
DELHF
DE\'LONGHI S.P.A. -
DELI
JERRY\'S FAMOUS DELI, INC. -
DELIN
Delinquent -
DELIVER
Desktop Link to Virtual Engineering Resources -
DELL
DELL COMPUTER CORP. Dell Inc. -
DELM
Digital epiluminescence microscopy - also D-ELM -
DELMAR
Data Element Management and Accounting Reports -
DELNI
Digital Ethernet Local Network Interconnect Digital Equipment Local Network Interconnect DEC ETHERNET LAN NETWORK INTERFACE -
DELPHI
Discriminating electrons with laser photon ionization -
DELQA
Digital Ethernet Lowpower Q-bus network Adapter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.