- Từ điển Viết tắt
DELT
- Delta Galil Industries Ltd.
- Delta - also D and Dl
- Delineator - also del
- DELTA-GALIL INDUSTRIES LTD.
- Double-Ended Loop Testing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DELUA
Digital Ethernet Lowpower Unibus network Adapter -
DELUG
DEutsche Linux User Group -
DELURA
DEutsche LUft- und RAumfahrt -
DEM
Digital elevation model DEMAG - also DMG Dynamic Enterprise Modeling Department of Environmental Management Differential Emission Measure Discrete element... -
DEM-G
Digital Elevation Model--Graphic -
DEM-P
Digital Elevation Model--Planar -
DEM/VAL
Demonstration and Validation - also D&V, DEMVAL and DVAL Demonstration/Validation - also D/V -
DEMA
Diesel Engine Manufacturers Association Diving Equipment Manufacturers Association -
DEMACS
Department of Employment Microcomputer Assistance for the Careers Service -
DEMARC
Distributed Enterprise Management ARChitecture - also DEMPR Distributed Enterprise Managemant ARChitecture -
DEMC
Defense Electronics Management Center -
DEMCOL
Democracy Collaborative -
DEMCOP
Democratic Co-operative Party -
DEMF
DISPLAY EXCEPTION MONITORING FACILITY -
DEMG
Digastric electromyogram Disk explosive magnetic generator Diaphragm electromyogram Diaphragmatic electromyogram Diaphragmatic electromyography -
DEMI
DEM, INC. -
DEMNS
Distribution Explosive Mine Neutralization System Distributed Explosive Mine Neutralization System - also DEMS -
DEMOG
Demography Center -
DEMON
Diminishing Error Method for Optimization of Networks -
DEMOS
Dendenkosha Multi-access Online Service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.