- Từ điển Viết tắt
DEMPR
- Digital Ethernet Multi-Port Repeater
- Distributed Enterprise Management ARChitecture - also DEMARC
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DEMPS
Disaster Emergency Medical Personnel System -
DEMR
Department of Energy, Mines and Resources Department of Energy and Mineral Resources Department of Energy, Mines and Resources Canada -
DEMRI
Dynamic contrast-enhanced MR imaging -
DEMS
Digital Electronic Message Service Differential electrochemical mass spectrometry Defensively Equipped Merchant Ship Distributed Explosive Mine Neutralization... -
DEMSTAT
Deployment, Employment Mob Status Deployment, Employment, Mobilization Status System Deployment, Employment, Mobilization Status -
DEMU
Development Engine Monitoring Unit Diesel Electric Multiple Unit -
DEMUDI
DEbian MUltimedia DIstribution -
DEMUR
Double Electron Muon Resonance -
DEMVAL
Demonstration Validation Demonstration Validation/See D and V Demonstration and Validation - also D&V, DEM/VAL and DVAL -
DEMVFY
Digital Elevation Model Verify -
DEMX
Demeter, Inc. Demeter Incorporated -
DEMYF
DANE-ELECTRIC MEMORY S.A. -
DEN
DENYO Document Enabled Networking Department of Energy - also DOE and DofE Directory Enabled Network Directory Enabled Networking Denervation - also DNV... -
DEN-1
Dengue virus type 1 - also DENV-1 Dengue-1 -
DEN-2
Dengue virus type 2 - also DENV-2, DEN2 and DV DEN type 2 - also DEN2 Dengue-2 virus Dengue type 2 virus - also DV, DEN2 and D2V Dengue type 2 - also D2... -
DEN-4
Dengue virus type 4 - also DEN4 Dengue 4 -
DEN2
Dengue virus type 2 - also DEN-2, DENV-2 and DV DEN type 2 - also DEN-2 Dengue type 2 virus - also DV, DEN-2 and D2V -
DEN4
Dengue 4 virus Dengue virus type 4 - also DEN-4 Dengue type 4 virus -
DENA
Diethylnitrosoamine - also DEN Diethylnitrosamine - also DEN -
DENBF
DENISON MINES LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.