- Từ điển Viết tắt
DEPRA
- Defense Program for Redistribution of Assets
- Defense European/Pacific Reutilization Activity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DEPREP
Deployment Reporting System Deployment Report Deployment Reporting -
DEPRESS
Depressurize -
DEPRO
DEFENSE PROJECT RESIDENT OFFICE -
DEPS
Data Entry and Payment System Diesel exhaust particles - also DEP Denistone East Public School Depression Scale - also D-S Diesel exhaust particulates... -
DEPSCOR
Defense Experimental Program to Stimulate Competitive Research Defense Experimental Program to Simulate Competitive Research -
DEPSECDEF
Deputy Secretary of Defense - also DSD Deputy SECDEF Deputy Secretary of Defence -
DEPSK
DIFFERENTIAL-ENCODED PHASE SHIFT KEYING -
DEPSOP
Deployment Standing Operating Procedure -
DEPTAR
Department of the Army - also DA and DOA -
DEPTAR/MAIN
Department of the Army/Main -
DEPTEMPO
Deployment Tempo -
DEPTH
Design analysis for Personnel Training and Human Factors Design Evaluation for Personnel, Training and Human Factors -
DEPUTY CHJUSMAG
Deputy Chief, Joint United States Military Advisory Group -
DEPX
Dependable Properties, Inc. -
DEQ
Department of Environmental Quality Delivered Ex Quay Defocus equivalent Depressive Experiences Questionnaire IATA code for J. Lynn Helms Sevier County... -
DEQNA
Digital Ethernet Q-bus Network Adapter -
DEQPSK
Differentially Encoded quadrature Phase Shift Keying - also DQPSK -
DEQQF
DIGITAL EQUIPMENT INDIA LTD. -
DEQUE
Double Ended Queue -
DER
Departure End of Runway Distinguished Encoding Rules Department of Environmental Resources Drawing Error Report Derivative - also deriv, der(iv). and D...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.