- Từ điển Viết tắt
DER0A
Xem thêm các từ khác
-
DERA
Defense Environmental Restoration Account Defense Environmental Restoration Act Defence Evaluation Research Agency DEPARTMENT FOR ENVIRONMENT AND RURAL... -
DERAT
Data cache Effective to Real Address Translation -
DERC
Discrete emission reduction credits -
DERD
Diesel Electric Reduction Drive Director General Engines Specifications -
DEREK
Deductive Estimation of Risk from Existing Knowledge -
DEREP
Digital Ethernet REPeater -
DERF
Dynamic Extended Range Forecasting -
DERG
DERLAK ENTERPRISES INC. Distance Education Research Group -
DERI
Diabetes Epidemiology Research International -
DERIGID
Derigidize -
DEROD
Data Entry and Read Out Device -
DEROS
Date of Return from Overseas Date Estimated Return Overseas -
DERP
Defense Environmental Restoration Program Defense Environmental Restriction Program Deficient equipage reporting procedure -
DERP-FUDS
Defense Environmental Restoration Program/Formerly Used Defense Site -
DERWeb
Dental Education Resources on the Web -
DERs
Defibrillation energy requirements - also DER -
DES
Data Encryption Standard Department of Education and Science Descend - also D and DSND Data Exchange System - also DXS Data Entry Sheet Delivered Ex Ship... -
DES-P
Diethylstilbestrol diphosphate - also DEP-S, DES-dp, DESDP, DESP and DES -
DES-dp
Diethylstilbestrol diphosphate - also DEP-S, DES-P, DESDP, DESP and DES Diethylstilbestrol dipropionate - also DESDP -
DES/CBC
Data Encryption Standard/Cipher Block Chaining - also DESCBC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.