- Từ điển Viết tắt
DETA/NO
Xem thêm các từ khác
-
DETAB
DECISION TABLES -
DETAIL
Diabetics Exposed to Telmisartan And EnalaprIL -
DETAPAC
Diethylenetriaminepentaacetic acid - also DTPA and DPTA -
DETAS
Directed Energy Training Assessment Study -
DETC
Dendritic epidermal T cells - also DETCs DETECTION SYSTEMS, INC. Diethyldithiocarbamate - also dtc, DDC, DDTC, DEDTC, DEDC, DETCA, Dithiocarb and DED Dendritic... -
DETCA
Diethyldithiocarbamate - also dtc, DDC, DDTC, DETC, DEDTC, DEDC, Dithiocarb and DED Diethyldithiocarbamic acid - also DDC -
DETCORD
Detonation Cord - also det cord -
DETCs
Dendritic epidermal T cells - also DETC -
DETEBERKOM
DEutsche TElekom BERliner KOMmunikationssystem -
DETEC
Defense Technology Evaluation Code -
DETECHREP
Detailed technical report -
DETER
Determination - also D, Det and Detn -
DETI
Don\'t even think it -
DETL
Digital Emulation Technology Laboratory -
DETLANT
Detachment Atlantic -
DETN
Detection - also DET -
DETOCSY
Diffusion edited total correlation spectroscopy -
DETP
Detailed Engineering Train Plan Displaced Equipment Transition Plan Diethylthiophosphate Displaced Equipment Training Plan -
DETPAC
Detachment Pacific -
DETR
Detector - also DET and D Department for the Environment, Transport and the Regions Department of the Environment, Transport and the Regions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.