- Từ điển Viết tắt
DFDSM
Xem thêm các từ khác
-
DFDSS
Data Facility Data Set Services -
DFDU
Digital flight data unit -
DFDV
Department of Training and Veterinarian information Dissemination -
DFE
Division Force Equivalent Direction Finding Equipment Data Flow Engineer Decision Feedback Equalizer Department for Education Desktop Functional Equivalent... -
DFEF
DATA FACILITY EXTENDED FUNCTION -
DFELL
Duke Free-Electron Laser Laboratory -
DFEN
D-fenfluramine - also d-FEN, d-F, DF and D-FF Dexfenfluramine - also dF, d-F, d-fen, D-FF, dex and dFF -
DFER
Data Field Entry Requirements -
DFEZ
ICAO code for Zabre Airport, Zabre, Burkina Faso -
DFEs
Dietary folate equivalents - also DFE Department for Education and Skills -
DFF
Design For Flexibility Dexfenfluramine - also dF, DFEN, d-F, d-fen, D-FF and dex DNA fragmentation factor -
DFF40
DNA Fragmentation Factor 40 -
DFF45
DNA fragmentation factor 45 -
DFFA
DNA fragmentation factor-alpha Design-For-Failure-Analysis -
DFFD
ICAO code for Ouagadougou Airport, Ouagadougou, Burkina Faso -
DFFP
Diploma of the Faculty of Family Planning -
DFFT
Dry fat-free tissue -
DFG
Display Format Generator Difference frequency generation DIODE FUNCTION GENERATOR Delphi Financial Group, Inc. - also DFY Deutsche ForschungsGemeinschaft... -
DFGC
Digital flight guidance computer -
DFGF
Dian Fossey Gorilla Fund
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.