- Từ điển Viết tắt
DFIU
Xem thêm các từ khác
-
DFK
Deep French Kiss Deep French Kissing Droperidol, fentanyl and ketamine Don\'t Fucking know -
DFKI
Deutsches Forschungszentrum fuer Kuenstliche Intelligenz -
DFL
Data Field Line DAVISVILLE FREE LIBRARY DEPOSIT FREE LIBRARY DESERT FOOTHILLS LIBRARY Data Flow Language DANNEMORA FREE LIBRARY Data File Line Dead Fucking... -
DFLA
Disenhanced Four-Letter Acronym -
DFLE
Disability free life expectancy -
DFLIP
Digital Flight Information Publication -
DFLP
Defense Foreign Language Program Design for low power -
DFLSD
Death File Limiting State Death -
DFLT
Default - also DF and D -
DFM
Data Flow Manager Design for manufacturability Diesel fuel, marine Division of Financial Management Dynamic force microscopy Dark field microscopy Design... -
DFMA
Difluoromethylarginine Design for Manufacturing/Assembly DL-alpha-difluoromethylarginine -
DFMC
Daily fetal movement count DIGITAL FUSION MULTIMEDIA CORP. -
DFMFT
Density-functional mean-field theory -
DFMH
Dispersed Free Molecular Heating -
DFMO
Doppler filter mixer-oscillator Difluoromethylornithine Division Financial Management Office D,L-2-difluoromethylornithine Difluromethylornithine DL-alpha-difluoromethylornithine... -
DFMeOrn
DL-alpha-difluoromethylornithine - also DFMO -
DFMs
Direct flight muscles -
DFN
Deutsches ForschungsNetz Distal femoral nail Data Flow Number Data Flow Network Dedicated Frogans Network Deutsche Forschungsnetz Distal femur nail -
DFN3
Deafness type 3 -
DFNCERT
Deutsches ForschungsNetz Computer Emergency Response Team - also DFN CERT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.