- Từ điển Viết tắt
DFTT
Xem thêm các từ khác
-
DFTX
DTE Transportation Services Limited DTE Transportation Services, Ltd. -
DFTs
Defibrillation thresholds - also DFT Digital flashing tomosynthesis Discrete Fourier transforms Doublet-frequency trains -
DFUBY
DIFFUSION INTERNATIONALE DES VINS DE BOURGOGNE -
DFUE
DatenFernUEbertragung -
DFUR
Doxifluridine - also dox -
DFUS
Diffuse - also DIF and D -
DFV
DatenFernVerarbeitung Ddp, 5 fluorouracil, vepesid Doppler flow velocity -
DFVLR
Deutsche Forschungs-und Versuchsanstalt fuer Luft-and Raumfahrt -
DFW
DISK FILE WRITE Deaf waddler IATA code for Dallas-Fort Worth International Airport, Texas, United States Dallas/Fort Worth Department of Fish and Wildlife -
DFWL
Direct Fire Weapons Line -
DFWM
Degenerate four-wave mixing -
DFWMAC
Distributed Foundation Wireless Media Access Control -
DFX
Desferrioxamine - also dfo, DF, DES and DSF Deferoxamine - also df, DFO and DEF Design for X Desferoxamine - also DFO Design For eXcellence -
DFXI
DIRECT FOCUS, INC. -
DFY
Delphi Financial Group, Inc. - also DFG -
DFZ
Deflazacort - also DF and DFC -
DFdCTP
DFdC 5\'-triphosphate -
DG
DIFFERENTIAL GENERATOR Directional Gyro DOUBLE GROOVE DIODE GATE Directorate General Director General Display Generator Dangerous Goods Diesel generator... -
DG-DGGE
Double gradient-denaturing gradient gel electrophoresis -
DG-GCs
Dentate gyrus granule cells
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.