- Từ điển Viết tắt
DGKC
Xem thêm các từ khác
-
DGKFO
Deutsche Gesellschaft für Kieferorthopädie -
DGKs
Diacylglycerol kinases -
DGL
Deputy group leader Device Independent Graphics Language/Libraries, See Also AGP Deep gray layer Diacylglycerol lipase Down Goods Loop Dioclea grandiflora... -
DGLA
Dihomo-gamma-linoleic acid Dihomo-gamma-linolenic acid - also DHLA and DHGLA Dihomo-GLA -
DGLHQ
DIGITAL LIGHTHOUSE CORP. -
DGLI
DGL, INC. -
DGLM
Deutsche Gesellschaft für Laboratoriumsmedizin -
DGLNF
DIGITAL ILLUSIONS CE AB -
DGLOF
DIGITAL DESIGN CO. LTD. -
DGLT
DIGI LINK TECHNOLOGIES, INC. -
DGLV
Dark Green Leafy Vegetables -
DGM
Defense Guidance Memorandum Deputy General Manager Direccion General de Mineria Dark ground microscopy District General Manager Dynamic grid matching Deleterious... -
DGMA
Digital Group Multiplexer Assemblages -
DGMAAN
Don\'t Give Me an Answer Now -
DGME
Diethylene glycol monoethyl ether Diethylene glycol monomethyl ether - also diEGME and DEGME -
DGMF
DME INTERACTIVE HOLDINGS, INC. -
DGMP
Deoxyguanosine monophosphate Deoxyguanosine 5\'-monophosphate -
DGMRF
DIAGEM INTERNATIONAL RESOURCE CORP. -
DGN
Domestic geographic name Digoxin - also dig, DX and dg Director General de Normas DATA GENERAL CORP. -
DGNA
Delayed-gamma neutron activation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.